Phiên âm : wén zhàng.
Hán Việt : văn trướng .
Thuần Việt : màn; mùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màn; mùng. 掛在床鋪上方和周圍阻擋蚊子的帳子, 有傘形和長方形兩種.