Phiên âm : wén jié.
Hán Việt : văn tiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蚊的眉睫。比喻極其細微的東西。北周.庾信〈小園賦〉:「蝸角蚊睫, 又足相容者也。」