VN520


              

處變不驚

Phiên âm : chǔ biàn bù jīng.

Hán Việt : xử biến bất kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

處於詭譎多變的情勢中, 而不驚惶失措。例愈是艱苦動亂的環境, 我們愈應該莊敬自強, 處變不驚。
處於詭譎多變的情勢中, 仍不驚惶失措。如:「儘管世局多變, 吾人當莊敬自強, 處變不驚。」


Xem tất cả...