Phiên âm : chǔ biàn bù jīng.
Hán Việt : xử biến bất kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處於詭譎多變的情勢中, 而不驚惶失措。例愈是艱苦動亂的環境, 我們愈應該莊敬自強, 處變不驚。處於詭譎多變的情勢中, 仍不驚惶失措。如:「儘管世局多變, 吾人當莊敬自強, 處變不驚。」