VN520


              

處宗談雞

Phiên âm : chǔ zōng tán jī.

Hán Việt : xử tông đàm kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉人宋處宗得一長鳴雞, 能作人語, 處宗終日與之談論, 口才大進。見南朝宋.劉義慶《幽明錄》。故用以比喻善於玄談、清談。


Xem tất cả...