VN520


              

處境尷尬

Phiên âm : chǔ jìng gān gà.

Hán Việt : xử cảnh giam giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不上不下, .

Trái nghĩa : , .

所處的環境、狀況令人難為情或窘迫。如:「她處境尷尬, 不知該如何收場?」


Xem tất cả...