Phiên âm : chǔ jìng gān gà.
Hán Việt : xử cảnh giam giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不上不下, .
Trái nghĩa : , .
所處的環境、狀況令人難為情或窘迫。如:「她處境尷尬, 不知該如何收場?」