Phiên âm : chǔ wo zi.
Hán Việt : xử oa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歷練不夠, 遇事羞怯的人。如:「他是個沒見過大世面的處窩子。」