Phiên âm : chǔ jìng.
Hán Việt : xử cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 環境, 情況, .
Trái nghĩa : , .
所處的境況。例他處境堪憐, 急需外界伸出援手。所處的情境。如:「處境窘迫」。