VN520


              

虎嚇

Phiên âm : hǔ xià.

Hán Việt : hổ hách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.恐嚇、威嚇。《劉知遠諸宮調.第二》:「李辛著言虎嚇新人, 要他做媒。」元.無名氏《獨角牛》第三折:「休想道虎嚇的咱家善, 併一千合者波休想劉千喘。」2.詐騙。元.王伯成《貶夜郎》第三折:「枉了閑咷氣, 又道我虎嚇你酒食, 怕誤了你愛月夜眠遲。」


Xem tất cả...