Phiên âm : hǔ jìn.
Hán Việt : hổ kính.
Thuần Việt : dũng mãnh; kiên cường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dũng mãnh; kiên cường(虎劲儿)勇猛的劲头儿tā gàn qǐ huó lái zhēnyǒu gǔzi hǔ jìn er.anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.