Phiên âm : hǔ cì.
Hán Việt : hổ thứ.
Thuần Việt : cây xương rồng tàu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây xương rồng tàu植物名茜草科虎刺属,常绿小灌木生于较为潮湿阴暗的山中叶为卵形或阔披针形,先端锐而具一短芒尖,夏开小白花,核果球形,熟时红色分布于中国日本韩国等地多为观赏用