Phiên âm : hǔ sì chū xiá.
Hán Việt : hổ hủy xuất hiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兕, 犀牛。柙, 獸欄。虎兕出柙指老虎與犀牛跑出柵欄。比喻失職、有虧職守。《論語.季氏》:「虎兕出於柙, 龜玉毀於櫝中, 是誰之過與?」