VN520


              

虎兒

Phiên âm : hǔr.

Hán Việt : hổ nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謎語。《醒世姻緣傳》第五九回:「纂作的還說不夠, 編虎兒, 編笑話兒, 這不可惡麼?」


Xem tất cả...