VN520


              

蘭陔

Phiên âm : lán gāi.

Hán Việt : lan cai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻孝子養親之意。唐.劉禹錫〈和州送錢侍御自宣州幕拜官便於華州覲省送僧方及南謁柳員外〉詩:「蘭陔行可採, 蓮府猶回瞪。」


Xem tất cả...