VN520


              

蘭心蕙性

Phiên âm : lán xīn huì xìng.

Hán Việt : lan tâm huệ tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容女子品格高雅芳潔。宋.柳永〈玉女搖仙佩.飛瓊伴侶〉詞:「願嬭嬭、蘭心蕙性, 枕前言下, 表余深意。」《兒女英雄傳》第八回:「況且她雖說是個鄉村女子, 外面生得一副好姿容, 心裡藏著一副蘭心蕙性。」


Xem tất cả...