Phiên âm : lán hua yān.
Hán Việt : lan hoa yên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拌入澤蘭子的菸草。如:「您來得真巧, 吸口蘭花煙吧!」清.徐珂《清稗類鈔.飲食類.紀文達嗜旱煙》:「蘭花煙者, 入珠蘭花於中, 吸時甚香。」