Phiên âm : lán gāng.
Hán Việt : lan công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用蘭膏為燃料的燈。南朝齊.王融〈詠幔〉詩:「但願置樽酒, 蘭釭當夜明。」南朝梁.元帝〈玄覽賦〉:「蘭釭夕然, 合壁斜天。」