VN520


              

蘭艾同焚

Phiên âm : lán ài tóng fén.

Hán Việt : lan ngải đồng phần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 玉石同燼, .

Trái nghĩa : , .

比喻玉石俱焚, 貴賤賢愚同歸於盡。《晉書.卷七八.孔愉傳》:「蘭艾同焚, 賢愚所歎。」晉.庾闡〈為庾稚恭檄蜀文〉:「檄到, 勉思良圖, 自求多福, 無使蘭艾同焚。」也作「蘭艾同燼」、「蘭艾俱焚」。


Xem tất cả...