Phiên âm : lán ài tóng fén.
Hán Việt : lan ngải đồng phần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 玉石同燼, .
Trái nghĩa : , .
比喻玉石俱焚, 貴賤賢愚同歸於盡。《晉書.卷七八.孔愉傳》:「蘭艾同焚, 賢愚所歎。」晉.庾闡〈為庾稚恭檄蜀文〉:「檄到, 勉思良圖, 自求多福, 無使蘭艾同焚。」也作「蘭艾同燼」、「蘭艾俱焚」。