Phiên âm : lán zhǐ jiān xiǔ.
Hán Việt : lan chỉ tiệm 滫.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
漸, 浸;滫, 臭水。「蘭芷漸滫」本指蘭芷浸在臭水中。典出《荀子.勸學》:「蘭槐之根是為芷, 其漸之滫, 君子不近, 庶人不服。」後比喻受惡質感染而為人唾棄。如:「交朋友要謹慎小心, 不然蘭芷漸滫就後悔不及了。」