VN520


              

蘭月

Phiên âm : lán yuè.

Hán Việt : lan nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰曆七月的別稱。南朝齊.王融〈法樂辭〉其二:「恆曜揜芳霄, 薰風動蘭月。」《事物異名錄.歲時部.七月》:「蘭月:提要錄:『七月為蘭月。』」


Xem tất cả...