VN520


              

蘭摧蕙折

Phiên âm : lán cuī huì zhé.

Hán Việt : lan tồi huệ chiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女子夭逝。常用作哀悼少年女喪的題辭。


Xem tất cả...