Phiên âm : lán mèng.
Hán Việt : lan mộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 夢熊, .
Trái nghĩa : , .
春秋鄭文公妾燕姞, 夢天使賜予蘭, 已而生子穆公。見《左傳.宣公三年》。後引喻為生男的預兆。也作「蘭兆」。