VN520


              

蘭夢

Phiên âm : lán mèng.

Hán Việt : lan mộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 夢熊, .

Trái nghĩa : , .

春秋鄭文公妾燕姞, 夢天使賜予蘭, 已而生子穆公。見《左傳.宣公三年》。後引喻為生男的預兆。也作「蘭兆」。


Xem tất cả...