VN520


              

蘭兆

Phiên âm : lán zhào.

Hán Việt : lan triệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生男的預兆。參見「蘭夢」條。唐.駱賓王〈豔情代郭氏答盧照鄰〉詩:「離前吉夢成蘭兆, 別後啼痕上竹生。」


Xem tất cả...