Phiên âm : lán zhào.
Hán Việt : lan triệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生男的預兆。參見「蘭夢」條。唐.駱賓王〈豔情代郭氏答盧照鄰〉詩:「離前吉夢成蘭兆, 別後啼痕上竹生。」