VN520


              

藩輔

Phiên âm : fán fǔ.

Hán Việt : phiên phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諸侯為屏藩以輔佐天子。《史記.卷二三.禮書》:「諸侯藩輔, 臣子一例, 古今之制也。」


Xem tất cả...