Phiên âm : fān shǔ.
Hán Việt : phiên chúc.
Thuần Việt : phiên thuộc; nước chư hầu; nước lệ thuộc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiên thuộc; nước chư hầu; nước lệ thuộc (thuộc địa, thuộc quốc)封建王朝的属地或属国