Phiên âm : fán fú.
Hán Việt : phiên phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臣位。《南史.卷六.梁本紀.武帝上》:「公受言本朝, 輕兵赴襲, 排危冒險, 剛柔遞用, 坦然一方, 還成藩服, 此又公之功也。」《三國演義》第八○回:「漢帝既禪天下, 理宜退就藩服。」