Phiên âm : fán fǔ.
Hán Việt : phiên phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地方首府。《幼學瓊林.卷三.宮室類》:「布政司稱為藩府, 按察司係是臬司。」