VN520


              

藩府

Phiên âm : fán fǔ.

Hán Việt : phiên phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地方首府。《幼學瓊林.卷三.宮室類》:「布政司稱為藩府, 按察司係是臬司。」


Xem tất cả...