Phiên âm : fān lí.
Hán Việt : phiên li.
Thuần Việt : rào; hàng rào; rào giậu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rào; hàng rào; rào giậu. 籬笆. 比喻門戶或屏障.