VN520


              

藝展

Phiên âm : yì zhǎn.

Hán Việt : nghệ triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

藝術作品的展覽。例美術館經常舉辦藝展, 有助推動社會藝術風氣。
藝術作品的展覽。如:「美術館經常舉辦藝展, 有助推動社會藝術風氣。」


Xem tất cả...