Phiên âm : ǒu sī.
Hán Việt : ngẫu ti.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.蓮的地下根及花梗中皆有的絲狀物。本是螺旋導管的次生細胞壁, 破壞即成絲狀。2.與藕色相類的顏色。唐.李賀〈天上謠〉:「粉霞紅綬藕絲裙, 青洲步拾蘭苕春。」