VN520


              

藕棒兒

Phiên âm : ǒu bàngr.

Hán Việt : ngẫu bổng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.藕的稍粗圓的各段。2.形容小兒或婦女的手臂, 言其肥白圓潤。如:「面對藕棒兒的小手, 你忍心出手這麼重嗎?」


Xem tất cả...