Phiên âm : ǒu bàngr.
Hán Việt : ngẫu bổng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.藕的稍粗圓的各段。2.形容小兒或婦女的手臂, 言其肥白圓潤。如:「面對藕棒兒的小手, 你忍心出手這麼重嗎?」