Phiên âm : ǒu sīr.
Hán Việt : ngẫu ti nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻情絲。元.王實甫《西廂記.第三本.第一折》:「休教那淫詞兒汙了龍蛇字, 藕絲兒縛定鵾鵬翅。」