Phiên âm : ǒu huā.
Hán Việt : ngẫu hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荷花。唐.孟郊〈送李翶習之〉詩:「新秋折藕花, 應對吳語嬌。」唐.張籍〈送從弟戴玄往蘇州〉詩:「夜月紅柑樹, 秋風白藕花。」