Phiên âm : ǒu jié.
Hán Việt : ngẫu tiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
藕的各段相接處, 生有鬚根, 色黑, 中醫用以入藥。唐.顧況〈臨平湖〉詩:「采藕平湖上, 藕泥封藕節。」