Phiên âm : jiè gù.
Hán Việt : tạ cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 託故, .
Trái nghĩa : , .
假託某種理由。例為了讓他們有獨處的時間, 眾人藉故離開。假託事故。如:「他常藉故缺席。」
mượn cớ; vin cớ; viện cớ。藉口某種原因。他不原意再跟他們談下去,就藉故走了。anh ấy không muốn tiếp tục nói chuyện với họ, liền mượn cớ bỏ đi rồi.