Phiên âm : jiè shǒu.
Hán Việt : tạ thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
借助他人之力。如:「藉手他人以成事。」《左傳.襄公十一年》:「凡我同盟, 小國有罪, 大國致討, 苟有以藉手, 鮮不赦宥。」