VN520


              

藉手

Phiên âm : jiè shǒu.

Hán Việt : tạ thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

借助他人之力。如:「藉手他人以成事。」《左傳.襄公十一年》:「凡我同盟, 小國有罪, 大國致討, 苟有以藉手, 鮮不赦宥。」