VN520


              

藉甚

Phiên âm : jiè shèn.

Hán Việt : tạ thậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極盛。《史記.卷九七.陸賈傳》:「陸生以此游漢廷公卿閒, 名聲藉甚。」