Phiên âm : jiè duān.
Hán Việt : tạ đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 借故, .
Trái nghĩa : , .
假託事由。《二十年目睹之怪現狀》第八一回:「只是苦了我們行客, 入店投宿, 出店上路, 都要稽查。地保衙役, 便藉端騷擾。」也作「借端」。
mượn cớ; vin cớ; viện cớ。藉口某件事。藉端生事。mượn cớ sinh sự.