VN520


              

藉端

Phiên âm : jiè duān.

Hán Việt : tạ đoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 借故, .

Trái nghĩa : , .

假託事由。《二十年目睹之怪現狀》第八一回:「只是苦了我們行客, 入店投宿, 出店上路, 都要稽查。地保衙役, 便藉端騷擾。」也作「借端」。

mượn cớ; vin cớ; viện cớ。
藉口某件事。
藉端生事。
mượn cớ sinh sự.