Phiên âm : jiè jī.
Hán Việt : tạ cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用機會。例遇到多年不見的好友, 他藉機推銷自己公司的產品。利用機會。如:「遇到多年不見的好友, 他藉機推銷自己公司的產品。」