VN520


              

藉機

Phiên âm : jiè jī.

Hán Việt : tạ cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用機會。例遇到多年不見的好友, 他藉機推銷自己公司的產品。
利用機會。如:「遇到多年不見的好友, 他藉機推銷自己公司的產品。」