VN520


              

託故

Phiên âm : tuō gù.

Hán Việt : thác cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 借口, .

Trái nghĩa : , .

藉故。《西遊記》第一八回:「三藏望行者急忙不來, 心甚疑惑:不知是請菩薩不至?不知是行者託故而逃?」

mượn cớ; tìm cớ; vin cớ。
藉口某種原因。
託故不來
mượn cớ không đến
託故早退
tìm cớ về sớm


Xem tất cả...