Phiên âm : jiè gǎo.
Hán Việt : tạ cảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 藉卉, .
Trái nghĩa : , .
坐於草墊之上。《漢書.卷九八.元后傳》:「車騎將軍藉槁請罪, 商、立、根皆負斧質謝。」