Phiên âm : xīn xiǎng.
Hán Việt : tân hướng.
Thuần Việt : lương bổng; lương; tiền lương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lương bổng; lương; tiền lương军队警察等的薪金及规定的被服鞋袜等用品