VN520


              

薪火

Phiên âm : xīn huǒ.

Hán Việt : tân hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.火炬、火把。2.佛教用語。指身體和心識。《景德傳燈錄.卷四.鳥巢道林禪師》:「薪火相交, 識性不停, 得非險乎?」


Xem tất cả...