Phiên âm : xīn huǒ.
Hán Việt : tân hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.火炬、火把。2.佛教用語。指身體和心識。《景德傳燈錄.卷四.鳥巢道林禪師》:「薪火相交, 識性不停, 得非險乎?」