VN520


              

薪盡火傳

Phiên âm : xīn jìn huǒ chuán.

Hán Việt : tân tận hỏa truyền.

Thuần Việt : củi cháy lửa truyền; củi này đốt hết, lửa kia vẫn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

củi cháy lửa truyền; củi này đốt hết, lửa kia vẫn truyền (ví với việc lưu truyền kiến thức từ đời này sang đời khác). 前一根柴剛燒完, 后一根柴已經燒著, 火永遠不熄. 比喻師生傳授, 學問一代代地流傳.


Xem tất cả...