Phiên âm : xīn jīn.
Hán Việt : tân tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薪水和津貼。例良好的薪津制度, 是公司能否留任優秀人才的關鍵之一。薪水和津貼。如:「他一個月的薪津只夠維持家計, 並沒有多餘的錢可供額外的開銷。」