VN520


              

薪儲之費

Phiên âm : xīn chú zhī fèi.

Hán Việt : tân trữ chi phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柴米等生活費用。唐.白行簡《李娃傳》:「乃盛其服玩車馬之飾, 計其京師薪儲之費。」


Xem tất cả...