Phiên âm : xīn chú zhī fèi.
Hán Việt : tân trữ chi phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柴米等生活費用。唐.白行簡《李娃傳》:「乃盛其服玩車馬之飾, 計其京師薪儲之費。」