VN520


              

薪桂米珠

Phiên âm : xīn guì mǐ zhū.

Hán Việt : tân quế mễ châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻物價昂貴。參見「米珠薪桂」條。《聊齋志異.卷八.司文郎》:「都中薪桂米珠, 勿憂資斧。」
義參「米珠薪桂」。見「米珠薪桂」條。


Xem tất cả...