Phiên âm : xīn guì mǐ zhū.
Hán Việt : tân quế mễ châu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻物價昂貴。參見「米珠薪桂」條。《聊齋志異.卷八.司文郎》:「都中薪桂米珠, 勿憂資斧。」義參「米珠薪桂」。見「米珠薪桂」條。