VN520


              

薑湯

Phiên âm : jiāng tāng.

Hán Việt : khương thang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把薑搗碎加水熬成的湯, 可去寒治病。例冬夜裡喝碗熱騰騰的薑湯, 寒意全消。
把薑搗碎加水熬成的湯, 可去寒治病。