VN520


              

薑是老的辣

Phiên âm : jiāng shì lǎo de là.

Hán Việt : khương thị lão đích lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻年長者經驗豐富, 辦事老練。例俗話說:「薑是老的辣。」還是爺爺的方法管用。
(諺語)比喻年長者經驗豐富, 見識廣而辦事歷練。如:「俗話說:『薑是老的辣。』他的處世手腕畢竟比後生晚輩高明多了。」