VN520


              

薑桂老辣

Phiên âm : jiāng guì lǎo là.

Hán Việt : khương quế lão lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

薑和肉桂, 味皆辛辣。薑桂老辣比喻剛烈正直的性情。語本《宋史.卷三八一.晏敦復傳》:「況吾薑桂之性, 到老愈辣。」